Tác giả: Dương Thắng
Biên tập và hình ảnh: Sơn Ca

Hình phải: Duchamp hút thuốc trước tác phẩm Fountain, Duchamp Retrospective, Pasadena Art Museum, 1963.
Không còn nghi ngờ gì nữa, Marcel Duchamp chính là người khởi xướng cuộc cách mạng lớn nhất trong nghệ thuật đương đại khi phát minh ra khái niệm ready-made[1], bắt đầu bằng việc trình làng tác phẩm nổi tiếng La Fontaine (Đài Phun Nước)[2]. Chỉ với một động tác, ông đã phá huỷ toàn bộ giá trị gán cho công việc của nghệ sĩ. Kỹ năng và sự khéo léo thủ công không còn chỗ đứng một khi khi La Fontaine được chấp nhận như một tác phẩm nghệ thuật.
Cỗ máy hôn phối bất khả

Trong số các tác phẩm tiêu biểu của Duchamp, sáng tạo nổi bật nhất và có thời gian sáng tác dài nhất tới 8 năm (1915-1923) là tác phẩm La Mariée mise à nu par ses célibataires, même (tạm dịch: Cô dâu bị lột trần bởi những người độc thân, ngay cả)[3], còn được gọi là Le Grand Verre (Tấm kính lớn), có thể coi là “một thử nghiệm triệt để” để ông tìm ra cách kết hợp giữa kỹ thuật hội họa, tư duy khoa học và tưởng tượng siêu thực. Tác phẩm này không đơn thuần là tranh hay điêu khắc, mà là “công trình” phức hợp, nơi nghệ thuật gặp cơ học, dục tính, ngôn ngữ và triết học. Một điều đặc biệt nữa là tác phẩm này nằm trong tổng thể một công trình cùng với một tác phẩm khác có tên gọi La Boîte verte (Chiếc hộp màu xanh) (1934). La Boîte verte được Duchamp biên soạn nhiều năm sau khi ngừng thực hiện Le Grand Verre (1915-1923). Hai tác phẩm này có gắn bó mật thiết trong đó Le Grand Verre là phần thị giác, còn La Boîte verte là phần tư tưởng, tập hợp lại những ghi chú và phác thảo mà Duchamp coi như “bộ não” của toàn công trình.[4]

Thời gian thai nghén dài lâu của Le Grand Verre (8 năm) được biện minh bởi chính mục đích của nó: mở ra một phong trào mới- nghệ thuật ý niệm. Không thể phủ nhận rằng đây là một tác phẩm ý niệm, bởi những ghi chú của Duchamp giữ vai trò then chốt, đến mức luôn đi kèm với việc trình bày tác phẩm, thậm chí đôi khi thay thế cho chính tác phẩm. Nhờ nỗ lực giải thích đó, Le Grand Verre rốt cuộc trở nên ít khó hiểu hơn, và người xem có thể bắt đầu cuộc tìm kiếm ý nghĩa ẩn giấu của tác phẩm này.
Tác phẩm Le Grand Verre (1915–1923) được thực hiện trên hai tấm kính khổng lồ cao gần ba mét, ghép lại như một khung cửa sổ. Trên đó Duchamp sử dụng bột chì, dây chì, sơn mài và những vật liệu “phi truyền thống” khác. Tác phẩm chia thành hai phần:

Nửa trên: “Cô dâu” (La Mariée), một hình thể cơ khí–trừu tượng, gợi liên tưởng đến cơ thể nữ giới được “cơ khí hóa”. Nửa dưới: “Những kẻ độc thân” (les célibataires), chín hình dạng máy móc tượng trưng cho ham muốn nam giới.

Các nhân tố như “La Broyeuse de chocolat”(máy nghiền sôcôla), “moulin à eau” (cối xay nước), “moulin à gaz” (cối xay khí)… xuất hiện như các bánh răng của một cỗ máy tưởng tượng, nơi mà năng lượng tình dục vận hành như những lực cơ học.
Duchamp gọi đây là “một cỗ máy hôn phối bất khả”. Giữa phần trên và phần dưới của kính luôn tồn tại một khoảng trống: nơi mà khao khát gặp gỡ giữa cô dâu và các chàng độc thân không bao giờ được hoàn tất. Chính khoảng cách bất khả này đã làm nên cái tính chất bi- hài: một trò chơi dục tính vừa khoa học vừa châm biếm. Le Grand Verre không còn là “bức tranh” theo nghĩa cổ điển. Nó là một cỗ máy tượng trưng, vừa là phác thảo khoa học, vừa gợi nhớ đến tình dục, vừa mang tính châm biếm xã hội. Khi trưng bày, tác phẩm còn có tính chất “trong suốt”: người xem thấy cả không gian thật phía sau tấm kính, làm xóa nhòa ranh giới giữa nghệ thuật và đời sống.
Cách bố trí của bộ máy

Điều đầu tiên gây ấn tượng khi đứng trước “bức tranh” là sự vắng mặt của các hình dạng rõ ràng, khiến cho việc đọc hiểu tác phẩm trở nên bất khả. Chỉ có một yếu tố duy nhất- chiếc máy nghiền sôcôla (đánh số 1 trong hình)- nổi bật khỏi phần còn lại nhờ vị trí trung tâm và cách trình bày hết sức rõ ràng dưới dạng một bản vẽ kỹ thuật. Hai đặc điểm tiên báo này ngay lập tức thiết lập sắc thái ý niệm của tác phẩm. Ở đây Duchamp đã tìm cách thoát khỏi điều mà ông gọi là nghệ thuật thuần túy hội họa.
Các bản vẽ kỹ thuật thường là một phương thức biểu đạt sự vật bên ngoài mọi chủ ý. Bản vẽ kỹ thuật càng chính xác càng tốt để tránh bị diễn giải sai, điều này hoàn toàn đối lập với sáng tác mang tính biểu cảm của nghệ sĩ. Ở đây không có bất kỳ cảm xúc nhạy cảm nào can dự vào việc thể hiện chiếc máy nghiền và chính điều đó lại càng củng cố ý nghĩa mà Duchamp muốn gán cho nó. Chiếc máy nghiền sôcôla vừa là hình ảnh kỹ thuật, vừa là ẩn dụ tính dục. Sôcôla, với tính chất “ngọt ngào, kích thích”, gắn liền với ham muốn. Máy nghiền sôcôla trở thành biểu tượng của cơ chế lặp đi lặp lại bất tận của dục vọng. Như vậy, khoái cảm và tính gợi cảm của sôcôla được liên kết với cơ chế công nghiệp. Ý nghĩa cuối cùng là: khoái cảm được sản sinh qua sự lặp lại mang tính cơ giới gợi những liên tưởng đến hành vi thủ dâm.
Trong cái dự án La Mariée mise à nue par ses célibataires mêmes này, trò chơi của tình yêu, ham muốn, đam mê đã bắt đầu một cách đơn giản như vậy. Những “kẻ độc thân” (đánh số 2 trong hình) không thể tiếp cận với cô dâu (đánh số 3 trong hình), người bị ngăn cách (về mặt vật chất) bởi đường chia cắt trung tâm. Sự vắng mặt của hình bóng nữ giới trong phần dưới của tác phẩm được nhấn mạnh bởi chi tiết những chân ghế kiểu Louis XV mạ niken của chiếc máy nghiền. Phong cách này đặc biệt được ưa chuộng trong giới nữ, và do đó ở phần dưới hình ảnh nữ giới chỉ được gợi nhắc một cách gián tiếp chứ không hề hiện diện. Chính hành vi thủ dâm đã khởi động toàn bộ bộ máy của Grand Verre, trong khi chờ đợi khả năng được tiếp cận cô dâu.
Mối quan hệ giữa những kẻ độc thân và cô dâu

Nằm ở trung tâm của bức tranh, hành vi thủ dâm chính là yếu tố khởi động guồng máy của “cỗ máy ham muốn”. Chiếc máy nghiền sôcôla là phương tiện mà những kẻ độc thân sử dụng để trích xuất ham muốn của mình, thứ ham muốn này, sau khi đi qua tấm rây (đánh số 4 trong hình), có thể được “xuất khẩu” về phía cô dâu.
Tấm rây thoạt nhìn tưởng như chi tiết không đáng kể, nhưng trên thực tế lại quan trọng, vì nó minh họa tính hai mặt của ham muốn và cách thức nó được giải phóng. Nhu cầu thỏa mãn ham muốn luôn đi kèm với sự buộc phải kìm nén; nó chỉ có thể được biểu hiện thông qua việc tự kiểm duyệt.
Toàn bộ vấn đề của Grand Verre khởi nguồn từ hình tượng cô dâu, người có sự thuần khiết mang tính lý tưởng cần phải được bảo toàn tuyệt đối. Điều này không hiển hiện ngay lập tức, đặc biệt khi người xem không biết đến tiêu đề đầy đủ của tác phẩm, nhưng thực ra cô dâu đã được trình hiện theo một hình thức cực kỳ gợi tình. Mọi yếu tố đều đặt nàng đối lập với nhóm những kẻ độc thân mà nàng đang lơ lửng phía trên như một ảo ảnh. Cô dâu tách biệt bằng cách chiếm trọn toàn bộ phần trên của tác phẩm, và tự hiển hiện như một đối tượng ham muốn duy nhất nhưng lại là chung cho tất cả những kẻ độc thân.
Nếu cô dâu là đối tượng ham muốn của toàn thể nhóm độc thân, thì đó chính là vì cái được họ khao khát không phải là bản thân nàng, mà là ý nghĩa mà sự hiện thân của nàng mang tới : “Những kẻ độc thân phải đóng vai trò nền móng kiến trúc cho cô dâu, và nàng trở thành một kiểu tôn vinh tối thượng của sự trinh bạch.” Vì thế, những kẻ độc thân tìm cách chiếm hữu hình tượng trinh nguyên này- vừa thuần khiết trong trạng thái hiện tại, vừa được tình dục hóa trong tiềm năng. Nhưng bất kỳ sự chiếm hữu nào đối với cô dâu đều sẽ hủy diệt sự thuần khiết ấy. Chính vì vậy, ham muốn sẽ không bao giờ có thể được thỏa mãn trọn vẹn.
Điều này cũng giải thích vì sao bức tranh được chia làm hai phần. Sự phân chia này không chỉ là một kết cấu thị giác như người ta có thể nghĩ, mà còn mang tính ý niệm. Đường ranh giới ấy thoát ra khỏi bản vẽ hai chiều để trở thành một tồn tại vật chất, nhằm nhấn mạnh tính chất “không thể vượt qua” của nó. Những kẻ độc thân và cô dâu trong trong tương lai cũng sẽ không bao giờ có thể gặp nhau, thậm chí tác phẩm còn chẳng thể cung cấp bất kỳ nỗ lực tương ngộ nào. Chính điều này càng làm gia tăng ham muốn tưởng tượng.
Đó cũng là lý do vì sao những kẻ độc thân lại được biểu hiện dưới hình thức những khuôn đúc (sôcôla). Khuôn đúc tượng trưng cho ý niệm về một ham muốn phi nhân dạng và trống rỗng. Những kẻ độc thân chỉ là một cái vỏ bọc, hoàn toàn vô nghĩa, bị treo lơ lửng trong chính ham muốn của mình. Còn cô dâu, dù cũng bị chi phối bởi ham muốn, nhưng lại bị giữ chặt bởi những quy ước đạo đức- xã hội.
Tình trạng bị giam cầm của cô dâu

Chỉ riêng tiêu đề tác phẩm đã cho thấy tình trạng bị giam cầm của cô dâu. Dẫu rằng (dường như) là nhân vật chính, cô luôn ở trong trạng thái thụ động- bị lột trần, nhưng không có khả năng thực hiện một hành động nào khác. Ham muốn của cô không thể thực sự được thể hiện, bởi nó đã bị cấm đoán. Duchamp mô tả cô dâu như đang bị giữ lại bởi một “giá treo bằng kim loại” (đánh số 5 trong hình), tượng trưng cho “sự ràng buộc của người trinh nữ với bạn bè và gia đình của mình”.
Trái lại, những kẻ độc thân chỉ gắn bó với ham muốn của bản thân và không có mục đích nào khác ngoài việc thỏa mãn nó. Trong khi đó, ham muốn nơi cô dâu lại mâu thuẫn với những gì mà môi trường xung quanh cho phép. Bởi vì môi trường ấy mong muốn bảo toàn sự thuần khiết của cô gái, trái ngược với những kẻ độc thân, những kẻ chỉ muốn chiếm đoạt nàng bằng cách phá hủy sự thuần khiết ấy.

Tuy nhiên, cả hai hình tượng- cô dâu và những kẻ độc thân- lại được cấu trúc theo cùng một cách thức. Hai nửa của tác phẩm đều mang tính đối xứng: các nhân vật được gắn với ham muốn mà họ không thể kìm hãm, và chính trong sự khác biệt giữa hai kiểu ham muốn ấy mà mối quan hệ nhập nhằng của họ được lý giải. Ham muốn của cô dâu được bộc lộ qua “đứa trẻ–sao chổi” (đánh số 6 trong hình) phát sinh trực tiếp ra từ nàng- tức là qua thiên chức làm mẹ.
Cô dâu cũng như những kẻ độc thân, đều khao khát tình dục, nhưng nàng biểu hiện nó theo cách khác, tùy thuộc vào những gì được cho phép. Quả thực,“đứa trẻ – sao chổi” ấy lại bị chặn lại bởi ba khối vuông rỗng khổng lồ “tạo thành bởi những piston”. Ẩn dụ của piston ở đây là quá rõ (vẫn mang tính cơ giới hóa): chính hành vi giao hợp mới chiếm gần như toàn bộ nội dung ham muốn của cô dâu, còn đứa trẻ trên thực tế chỉ hiện diện như một vỏ bọc, làm bình phong để hợp thức hóa tất cả.
Dẫu mang tính ý niệm, tác phẩm này vẫn neo chặt vào sự sống, bởi nó nghiên cứu nền tảng của tính dục trong sự khác biệt bề ngoài giữa ham muốn của nam và nữ. Duchamp cố gắng đưa ra một phân tích vừa công bằng vừa phê phán về cách thức mà ham muốn của mỗi giới được hình thành thông qua những gì xã hội đã định đoạt. Nếu như ở khởi điểm, hai hình thức ham muốn vốn giống nhau, thì rõ ràng rằng ham muốn nam giới ít bị kiềm chế hơn, bởi vì nó ít bị cản trở; trong khi đó, nữ giới phải tìm cách vòng vo để che giấu ham muốn của mình.

Ham muốn, xét đến cùng, vẫn chỉ là một cơ chế đơn giản, nhưng phong tục- tập quán đã phủ lên nó một tầng nghĩa, khiến việc nắm bắt trở nên phức tạp khi hai hình tượng ham muốn ấy được định nghĩa theo những cách quá khác biệt. Tác phẩm này vì thế dường như hướng về sự giải phóng ham muốn nữ tính, vốn sẽ được lợi nếu không còn bị treo ngược (bởi gia đình, xã hội) và bị khao khát bởi những cái vỏ rỗng của những kẻ độc thân. Do đó, mặc dù khó đọc, La Mariée mise à nue par ses célibataires même vẫn là một tác phẩm mang tính phổ quát, phần nào đó đề cập đến tình yêu, nhưng trên hết là nói về ham muốn tình dục.
Dương Thắng.
Các chú thích:
[1]Ready-made là những vật dụng thường ngày, Duchamp nâng lên thành nghệ thuật bằng hành động lựa chọn và đặt tên, từ đó biến “ý tưởng” chứ không phải “kỹ thuật” thành trung tâm của tác phẩm. Duchamp muốn đặt câu hỏi về bản chất của nghệ thuật: tác phẩm có nhất thiết phải do chính tay nghệ sĩ tạo ra, hay giá trị của nó nằm ở ý niệm và ngữ cảnh? Ready-made chuyển trọng tâm từ “làm” sang “chọn” và từ “thủ công” sang “ý niệm”. Ready-made mở đường cho nghệ thuật ý niệm (conceptual art) thế kỷ XX. Nó làm lung lay các chuẩn mực truyền thống về thẩm mỹ, kỹ thuật, và vai trò của nghệ sĩ.
[2]Tác phẩm này Duchamp trưng bày lần đầu năm 1917, vốn là một chiếc bồn tiểu nam. Duchamp ký tên giả “R. Mutt” lên đó và gửi đến triển lãm của Society of Independent Artists ở New York. Duchamp không chế tác ra vật thể này, mà chỉ chọn một đồ vật sản xuất công nghiệp hàng loạt. Việc đặt nó trong không gian triển lãm biến nó thành tác phẩm nghệ thuật – chính hành động lựa chọn và đặt tên là sáng tạo. La Fontaine nhấn mạnh rằng giá trị nghệ thuật không còn ở kỹ năng tạo tác hay hình thức đẹp đẽ, mà ở ý tưởng và bối cảnh. Đây là một cột mốc mở đường cho nghệ thuật ý niệm (conceptual art) sau này.
[3] Việc dịch tên tác phẩm từ tiếng Pháp, và thực ra là toàn bộ các văn bản của Duchamp, vô cùng khó, bởi ông cố ý sử dụng những từ ngữ có tính đa nghĩa, chồng lớp và trượt nghĩa. Từ “même” trong tiếng Pháp có thể hiểu là “thậm chí”, nhưng cũng đồng thời mang nghĩa “chính nó”. Điều này mở ra nhiều cách diễn giải:
– có thể là “thậm chí là chính cô ấy”, nếu xem những “kẻ độc thân” quá rụt rè để hành động;
– hoặc là “thậm chí chính nó”, nếu hiểu rằng cô dâu và những kẻ độc thân thực ra là hai phần của cùng một tiến trình duy nhất, một cỗ máy khép kín của ham muốn tự vận hành trong chính nó.
[4] Đón đọc bài viết tìm hiểu về tác phẩm Le Grand Verre (1934) ở những kỳ tiếp theo.

Tài liệu tham khảo:
1. “Le Grand Verre” de Marcel Ducham. https://lenouveaucenacle.fr/le-grand-verre-de-marcel-duchamp
2. Le moteur de l’impossible. Une eslucubration de Marcel Duchamp sur l’acte pictural: le grande Verre. Pensée psychotique et création de systems. Pages 105-114
3. Alain Boton qui grâce à son livre, Marcel Duchamp par lui-même (ou presque), Editions Fage, 2013
4. http://www.abandon.nl/mariee.htm
Vui lòng dẫn nguồn cụ thể khi chia sẻ bài viết từ Artinsight. Khi sử dụng bài viết cho mục đích thương mại, liên hệ qua địa chỉ artinsight.vn@gmail.com.
Donate to Artinsght: Để Artinsight có thể xuất bản nội dung chất lượng, duy trì và phát triển bền vững, đóng góp nhiều giá trị, hãy donate cho chúng tôi tại đây: DONATE. Chân thành cảm ơn.