KHI CÁC GIÁC QUAN HÒA CHUNG NHỊP THỞ

Từ rất sớm, nhiều nghệ sĩ và triết gia đã tin rằng thế giới của con người không hề bị chia cắt theo từng giác quan riêng biệt. Âm thanh có thể mang màu sắc. Màu sắc có thể ngân lên thành tiếng. Hình khối, ánh sáng, mùi hương – tất cả cùng vang vọng trong một bản hòa âm tinh tế của cảm giác và tâm hồn. Người ta gọi hiện tượng ấy là synesthesia (tương thông giác quan, liên giác quan). Trong tâm lý học, liên giác quan là một hiện tượng hiếm gặp, ví dụ Rimsky-Korsakov hay Sibelius có khả năng nhìn thấy màu sắc trong âm nhạc. Trong nghệ thuật, đó là một chiến lược thẩm mỹ: người nghệ sĩ chủ động tìm cách kích hoạt nhiều kênh cảm giác cùng lúc để mở rộng biên độ trải nghiệm. 

*

Về mối liên hệ giữa âm thanh và màu sắc, điều đã được khẳng định bởi nhiều nhạc sĩ. Rimsky-Korsakov mô tả cung Đô trưởng là màu trắng, cung Rê trưởng là màu vàng và cung Mi giáng trưởng là xanh lam đậm. Ông cũng nói về màu sắc của dàn nhạc – cách kết hợp các nhạc cụ khác nhau của dàn nhạc có thể tạo ra hiệu ứng âm thanh đa dạng và gợi lên những không gian có màu sắc khác nhau. Và âm nhạc của Rimsky-Korsakov là một trong những âm nhạc nhiều màu sắc nhất, điều chúng ta có thể nhận ra trong tổ khúc Scheherazade

Sibelius bảo rằng nghe thấy âm thanh trong tâm trí khi nhìn thấy màu sắc hoặc đồ vật, hoặc thậm chí ngửi thấy một số mùi hương nhất định. Việc nghe nhạc dưới dạng hình khối và màu sắc giúp ông cấu trúc các bản nhạc của mình. Chẳng hạn, bản Thiên nga của Tounela có màu nâu nhung sẫm, trong khi Giao hưởng số 6 có màu bạc và Giao hưởng số 5 có màu vàng cam ấm áp, mang hơi hướng mùa hè. 

Những bức tranh trong phòng triển lãm của Mussorgsky là một ví dụ đặc sắc cho sự thống nhất giữa âm nhạc và tạo hình. Lấy cảm hứng từ những bức tranh của họa sĩ Viktor Hartmann, Mussorgsky đã dùng âm thanh để “vẽ” lại thế giới thị giác. Nó cũng được xem như một chuyến tham quan âm thanh: người nghe vừa hình dung hình ảnh, vừa “dạo bước” nhờ phần nhạc chuyển Promenade.

*

Ở phía họa sĩ. Kandinsky từng viết một đoạn bất hủ: “Tâm hồn là cây đàn piano với các hợp âm. Người nghệ sĩ là bàn tay, mà bằng cách chạm vào bất cứ phím này hay phím kia, tâm hồn sẽ tự rung động”. Họa sĩ tin vào sự hợp nhất của con người với nhạc cụ, sự đồng hiện những thành phần trong tác phẩm, dù là âm nhạc hay hội họa. Trong tác phẩm kinh điển Về cái tinh thần trong nghệ thuật, Kandinsky nhiều lần dùng (hoặc ‘phải dùng’) những sắc thái âm thanh để biểu đạt màu sắc, như: “Màu vàng dễ trở nên chói tai và không thể chìm xuống thật sâu; màu lục được biểu thị bằng những âm thanh êm ái, ngân dài, trầm trung của vĩ cầm; màu đỏ làm cho ta liên tưởng đến tiếng kèn đồng, trong khi tiếng kèn tuba cũng vang theo, dai dẳng, mạnh mẽ”… 

Họa sĩ Wassily Kandinsky

*

Âm thanh và hình khối cũng tương thông với nhau. Goethe từng nói: “Âm nhạc là kiến trúc dạng nước, kiến trúc là âm nhạc dạng băng”. Frank Lloy Wright thì viết: “Khi tôi nhìn kiến trúc chuyển động xung quanh, tôi nghe thấy âm nhạc bên trong mình”. Các kiến trúc sư tài năng luôn biết cách sử dụng những khả tính của ánh sáng, màu sắc, chất cảm cho hình khối – không gian; qua đó, họ tạo ra những bản nhạc không cần phát ra âm thanh. Ở Bảo tàng Do Thái ở Berlin, Libeskind sử dụng hành lang hẹp và nghiêng, vật liệu bê tông thô, tiết chế ánh sáng với kết cấu lạnh và cứng, làm tăng thêm trải nghiệm khó chịu, ngột ngạt, trong khi khoảng trống cộng hưởng với tiếng dội và sự im lặng. Trong không gian Shalekhet (Lá rụng) của bảo tàng, các tấm kim loại có hình dạng giống khuôn mặt phát ra âm thanh khó chịu khi bị giẫm lên, tạo ra trải nghiệm thính giác khó chịu. Bảo tàng vượt ra ngoài chức năng là một không gian triển lãm và trở thành một trải nghiệm kiến trúc nhập vai, nơi ánh sáng, âm thanh, kết cấu và hình thức kết hợp để truyền tải nỗi đau và ký ức về cuộc diệt chủng Holocaust.

Một kết cấu có thể gợi lên cảm giác chói tai hoặc du dương, một vật liệu có thể ấm áp hoặc lạnh lùng. Một không gian rộng có thể khiến người ta cô đơn: không có âm thanh thì vẫn cảm thấy tiếng vọng cô độc ở đó. Một mảnh vườn trải sỏi dù không bước chân lên, vẫn có thể “nghe” thấy tiếng gọi của côn trùng hay tiếng sóng vỗ nhè nhẹ – đó là trường hợp vườn thiền “khô” của Nhật Bản. Theo cách này, trải nghiệm kiến trúc không chỉ được nhìn thấy mà còn được cảm nhận, lắng nghe và diễn giải chủ quan thông qua sự tương tác của các giác quan. Juhani Pallasmaa, trong cuốn sách Mắt của da, nhấn mạnh rằng kiến trúc nên thu hút tất cả các giác quan, không chỉ thị giác. Theo ông, sự thống trị của thị giác trong trải nghiệm kiến trúc hiện đại đã bỏ qua sự phong phú về giác quan mà vật liệu có thể mang lại. Xúc giác, thính giác và thậm chí cả khứu giác đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một không gian kiến trúc đắm chìm và đáng nhớ.

Một trang sách mất của da của Juhani Pallasmaa. Nguồn: internet
Tranh vẽ của Nicolas Ledoux, một kiến trúc sư với nhiều tranh vẽ thể hiện rõ vị trí lấy thi giác làm trung tâm của nhận thức.

Kiến trúc sư Peter Zumthor viết: “Nội thất như là tập hợp các nhạc cụ cỡ lớn, khuyếch đại chúng đi khắp nơi. Bạn đặt cây đàn violin trên sàn gỗ, giống như bề mặt của nó, hoặc để trên sàn bê tông. Bạn có nhận thấy sự khác biệt của âm thanh không? Hiển nhiên là có rồi… Mỗi vật sẽ tự phát ra một loại âm thanh riêng, những âm thanh không phải do ma sát tạo ra. Có lẽ là tiếng không khí hay một thứ gì đó như gió chẳng hạn. Với tôi, điều tuyệt vời là khi tạo ra một tòa nhà và biến nơi đó không có tiếng ồn, mà chỉ là âm nhạc.”

*

Ca dao Việt Nam có những câu nói về sự hợp nhất thị giác với thính giác, sự hài hòa giữa công trình kiến trúc với thiên nhiên và hoạt động của con người: 

Gió đưa cành trúc la đà, 
Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương, 
Mịt mù khói tỏa ngàn sương, 
Nhịp chày Yên Thái mặt gương Tây Hồ. 

Bên chợ Đông Ba tiếng gà eo éc, 
Bên chùa Thọ Lục, tiếng trống sang canh. 

Trăng lên đầu núi trăng tà, 
Tiếng chuông Thiên Mụ, canh gà Thọ Xương. 

Ai về qua mái đình xưa, 
Nghe câu quan họ, như mưa giữa trời. 

Tranh khắc gỗ của Emmanuel Defert (1878 – 1972) trên bìa tạp chí L’Indochine française.

Người Việt Nam tri giác về kiến trúc mang đậm tính tương thông giữa Hình và Âm. Kiến trúc phải có âm thanh để chỉ dấu địa điểm, cảm nhận nơi chốn. Một nơi chốn giàu cảm xúc, níu kéo con người gắn bó thì dường như có “tiếng gọi” ở đó. Điều này cũng như khi hướng đạo, con người chờ đợi tiếng gọi của Chúa, Phật để xác nhận đức tin nơi mình. 

Lê Quý Đôn viết về âm nhạc: “Đạo trung rất hòa. Hễ hình hòa thì khí hòa, khí hòa thì âm hòa, âm hòa thì việc giao hòa của trời đất ứng theo”. Hình và âm tuy cảm nhận bởi các giác quan khác nhau, nhưng từ trong bản chất, chúng là một – tức là Đạo.

*

Tương thông giác quan không chỉ là hiện tượng sinh học hay nghệ thuật, mà còn là cách con người tìm về tính thống nhất của thế giới. Ở đó, âm thanh biết tỏa sáng, màu sắc và hình khối biết ngân vang, và mỗi người trở thành nhạc công của chính những cảm xúc mình.

Đó là khoảnh khắc mà nghệ thuật – dù là âm nhạc, hội họa, hay kiến trúc – đều trở lại với bản chất sâu xa nhất của nó: khi mọi giác quan cùng thở chung một nhịp.

Vui lòng dẫn nguồn cụ thể khi chia sẻ bài viết từ Artinsight. Khi sử dụng bài viết cho mục đích thương mại, liên hệ qua địa chỉ artinsight.vn@gmail.com.

Donate to Artinsght: Để Artinsight có thể xuất bản nội dung chất lượng, duy trì và phát triển bền vững, đóng góp nhiều giá trị, hãy donate cho chúng tôi tại đây: DONATE. Chân thành cảm ơn.